South Vietnamese military ranks and insignia
South Vietnamese military ranks and insignia was used by the Republic of Vietnam Military Forces, specifically the Army, Navy, Marines and Air Force. Originally based on French ranks, the ranks were changed in 1967 to resemble US ranks more closely.
Commissioned officer ranks
The rank insignia of commissioned officers.
Rank group | General/flag officers | Field/senior officers | Junior officers | Officer cadet | ||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() (1955-1963) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||||||
Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Chuẩn úy Aspirant |
Sinh viên sĩ quan Officer Cadet | ||||||||||||||||||||||||||
![]() (1964-1975) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||||
Thống tướng | Đại tướng | Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Chuẩn úy Aspirant |
Sinh viên sĩ quan Officer Cadet | ||||||||||||||||||||||||
![]() (1955-1963) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||||||
Đô đốc | Phó đô đốc | Chuẩn đô đốc | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Chuẩn úy Midshipman |
Sinh viên sĩ quan Officer Cadet | ||||||||||||||||||||||||||
![]() (1964-1975) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||||
Thủy sư Đô đốc | Đô đốc | Phó đô đốc | Đề đốc | Phó đề đốc | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Chuẩn úy Commissioned Warrant Officer |
Sinh viên sĩ quan Officer Cadet | ||||||||||||||||||||||||
![]() (1955-1963) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||||||||||||||||||||||||||
Trung tướng | Thiếu tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Chuẩn úy Aspirant |
Sinh viên sĩ quan Officer Cadet | |||||||||||||||||||||||||||
![]() (1964-1975) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||||||
Trung tướng | Thiếu tướng | Chuẩn tướng | Đại tá | Trung tá | Thiếu tá | Đại úy | Trung úy | Thiếu úy | Chuẩn úy Aspirant |
Sinh viên sĩ quan Officer Cadet | ||||||||||||||||||||||||||
![]() (1955-1963) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||||||
Đại tướng Lieutenant General |
Trung tướng Major General |
Thiếu tướng Brigadier General |
Đại tá Colonel |
Trung tá Lieutenant Colonel |
Thiếu tá Major |
Đại úy Captain |
Trung úy First Lieutenant |
Thiếu úy Second Lieutenant |
Chuẩn úy Aspirant |
Sinh viên sĩ quan Air Cadet | ||||||||||||||||||||||||||
![]() (1964-1975) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |||||||||||||||||||||||
Thống tướng General of the Air Force |
Đại tướng General |
Trung tướng Lieutenant General |
Thiếu tướng Major General |
Chuẩn tướng Brigadier General |
Đại tá Colonel |
Trung tá Lieutenant Colonel |
Thiếu tá Major |
Đại úy Captain |
Trung úy First Lieutenant |
Thiếu úy Second Lieutenant |
Chuẩn úy Aspirant |
Sinh viên sĩ quan Air Cadet | ||||||||||||||||||||||||
Rank group | General/flag officers | Field/senior officers | Junior officers | Officer cadet |
Other ranks
The rank insignia of non-commissioned officers and enlisted personnel.
Rank group | Senior NCOs | Junior NCOs | Enlisted | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() (1954-1967) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
No insignia | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất Sergeant Major |
Thượng sĩ First Sergeant |
Trung sĩ nhất Sergeant First Class |
Trung sĩ Sergeant |
Hạ sĩ nhất Corporal First Class |
Hạ sĩ Corporal |
Binh nhất Private First Class |
Binh nhì Private | |||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() (1967-1975) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
No insignia | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất Sergeant Major |
Thượng sĩ First Sergeant |
Trung sĩ nhất Sergeant First Class |
Trung sĩ Sergeant |
Hạ sĩ nhất Corporal First Class |
Hạ sĩ Corporal |
Binh nhất Private First Class |
Binh nhì Private | |||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() (1954–1967) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
No insignia | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất Warrant Officer |
Thượng sĩ Chief Petty Officer |
Trung sĩ nhất Petty Officer First Class |
Trung sĩ Petty Officer Second Class |
Hạ sĩ nhất Leading Seaman |
Hạ sĩ Able Seaman |
Binh nhất Seaman |
Binh nhì | |||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() (1967–1975) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
No insignia | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất Warrant Officer |
Thượng sĩ Chief Petty Officer |
Trung sĩ nhất Petty Officer First Class |
Trung sĩ Petty Officer Second Class |
Hạ sĩ nhất Leading Seaman |
Hạ sĩ Able Seaman |
Binh nhất Seaman |
Binh nhì | |||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() (1954-1967) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
No insignia | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất Sergeant Major |
Thượng sĩ First Sergeant |
Trung sĩ nhất Sergeant First Class |
Trung sĩ Sergeant |
Hạ sĩ nhất Leading Seaman |
Hạ sĩ Able Seaman |
Binh nhất Seaman |
Binh nhì | |||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() (1967-1975) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
No insignia | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất Sergeant Major |
Thượng sĩ First Sergeant |
Trung sĩ nhất Sergeant First Class |
Trung sĩ Sergeant |
Hạ sĩ nhất Leading Seaman |
Hạ sĩ Able Seaman |
Binh nhất Seaman |
Binh nhì | |||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() (1954-1967) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất Sergeant Major |
Thượng sĩ First Sergeant |
Trung sĩ nhất Sergeant First Class |
Trung sĩ Sergeant |
Hạ sĩ nhất Corporal First Class |
Hạ sĩ Corporal |
Binh nhất Airman First Class |
Binh nhì Airman | |||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() (1967-1975) |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Thượng sĩ nhất Sergeant Major |
Thượng sĩ First Sergeant |
Trung sĩ nhất Sergeant First Class |
Trung sĩ Sergeant |
Hạ sĩ nhất Corporal First Class |
Hạ sĩ Corporal |
Binh nhất Airman First Class |
Binh nhì Airman | |||||||||||||||||||||||||||||||||
Rank group | Senior NCOs | Junior NCOs | Enlisted | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
References
External links
- "Vietnam 1954-1975 (South - Republic)". uniforminsignia.org. The International Encyclopedia of Uniform Insignia. Retrieved 19 November 2021.
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.