List of digital television stations in Vietnam

This is the list of the stations on digital television in Vietnam.The channels are available to viewers depends on the location.[1][2][3]

Digital TV Standards around the world.

The current DVB-T2 television system is being used to broadcast television on the UHF band nationwide, with the participation of transmission providers: VTV, SDTV, VTC, AVG and DTV, on frequencies from E21–E48.

DVB-T2 frequency in localities

DVB-T2 frequency table in localities across the country (Channel: UHF (E)/VHF (R)) [4]
Provence/City VTV VTC SDTV AVG DTV
An Giang 21
23
33
34
Bà Rịa Vũng Tàu 22
25
35 (Côn Đảo),[5] 33, 34 [6][7]
Bạc Liêu 27
25
33, 34
Bắc Giang 27
25
30, 31
Bắc Kạn 27
Bắc Ninh 26
25
31
Bến Tre 27
25, 27
30, 31 33, 34
Bình Dương 25, 27 55, 56
30, 31 (HCMC)
33,34 50, 57, 58, 59
42, 43, 44, 45
Bình Định 25 29, 30 36
Bình Phước 26, 27 33,34
Bình Thuận 39
26
33 [5]
Cà Mau 24 30 33, 34
Cao Bằng 27
Cần Thơ 45
49
27
25, 27
38, 39,[8] 54
29, 31
33, 34[5] 50, 57, 58, 59
42, 43, 44, 45
Đà Nẵng 49
48
25 [9]
39 [8]
29, 31
36 50,57-59
42–45
Điện Biên 27 [10]
Đắk Lắk 25, 26 36
Đắk Nông 27 [11] 36
Đồng Nai 30, 31 [12] 33, 34
Đồng Tháp 25, 27 [13] 33, 34 [5] 50, 57, 58, 59
42–45
Gia Lai 27 [14][15]
Hà Giang 26
Hà Nam 25 56, 57, 58, 59
42, 43, 44, 45
48 [16]
Hà Nội [17] 51
24
25, 27
34, 26
29
30, 31
56, 57, 58, 59
42, 43, 44, 45
49
48 [16][18]
Hà Tĩnh 25 (Thiên Tượng Mountain), 27 (Hà Tĩnh City) 29
31 [19]
Hải Dương 22
25
56–59
Hải Phòng 43 [20]
23 (Cát Bà Island)
21 (Hiền Hào)
27 (Bạch Long Vĩ Island), 25, 27 (Đồi Thiên Văn, Hải Phòng City)
39 [8]
30, 31 [21]
56-59
42-45 [22]
46 (Đồ Sơn), 48 [16]
Hậu Giang 33, 34[5]
Hòa Bình 26 [23] 7, 8 34[24]
Hồ Chí Minh 25 (Bình Dương) 30, 55
30 (Bình Dương), 31 [25]
33, 34[5] 50, 57, 58, 59
42–45
Hưng Yên 51,27 (QN), 25 (HN)
Khánh Hòa 25 (Nha Trang), 27 (Vạn Ninh) 36 56–59
Kiên Giang 25 (Hòn Me), 26 (Hà Tiên), 27 (Hòn Me) 29 (Phú Quốc),[26] 30, 31 33, 34
Kon Tum 26
Lai Châu 25
Lạng Sơn 27
Lào Cai 26
Lâm Đồng 25 36 [27]
Long An 28
25
31 [28] 33, 34[5]
Nam Định 25, 27 29, 30
29, 31
Nghệ An 25 (Thiên Tượng Mountain)
27
24 (Đô Lương)
26 (Vinh)
31, 32, 29 (Yên Thành)
29, 30)
Ninh Bình 39
25
34
30, 31
56, 57, 58, 59
42–45 (Hải Phòng City)
48 [16]
Ninh Thuận 27 29 36
Phú Thọ 24 (Tam Đảo Mountain) 42–45 49
48 [16]
Phú Yên 26
Quảng Bình 27 [29] 36
29, 35
Quảng Nam 36 (Cù Lao Chàm)
26
28 (Cù Lao Chàm)
29, 30 36 [30] 57, 58, 59
42–45
Quảng Ngãi 38 (Lý Sơn)
27
36
Quảng Ninh 39 (Cô Tô)
26 (Vân Đồn)
25, 27 (Hạ Long, Móng Cái)
6
9
30
56–59
42–45 (Hải Phòng)
47, 48 [16]
Quảng Trị 26 29, 31, 35
Sóc Trăng 26
25
33,34
Sơn La 26 29,30,31
Tây Ninh 24 33,34
Thái Bình 25 (Nam Định), 27 (Hà Nội) 29, 30, 31, 34 56–59
42–45
48 [16]
Thái Nguyên 26, 24 (Tam Đảo) 30, 29, 31 47 (Định Hóa,

TP. Thái Nguyên)[5]

Thanh Hóa 26 35, 36
29, 30, 31
56–59
42–45
48
Thừa Thiên Huế 27 33, 30, 34
Tiền Giang 33,34 50,57–59
42–45
Trà Vinh 24
25
33,34
Tuyên Quang 26 [31][32]
Vĩnh Long 33, 34[33]
Vĩnh Phúc 23
26
24
30
Yên Bái 27

VTV (in the country) [34]

LCN (E23-27) Channel name
1 VTV1 HD
2 VTV2 HD
3 VTV3 HD
4 VTV4
5 VTV5 (SD & HD)
VTV5 Highlands Central
VTV5 Mekong Delta HD (VTV5 Khmer)
6 VTV6 HD
7 VTV7
8 VTV8 (SD & HD)
9 VTV9 HD
LocalTV

Red River Delta

LCN (E25, 27) Channel name
1 VTV1 HD
2 VTV2 HD
3 VTV3 HD
4 VTV4 HD
5 VTV5 HD
6 VTV6 HD
7 VTV7 HD
8 VTV8 HD
9 VTV9 HD
14 VTV4
17 VTV7
51 VTV5 Mekong Delta HD (VTV5 Khmer)
104 BGTV HD (Bac Giang)
124 Hanoi TV1 HD (Hanoi)
126 THD (Hai Duong)
140 NTV (Nam Dinh)
142 NTV HD (Ninh Binh HD)
149 QTV1 (Quang Ninh)
181 Hanoi TV2 HD (Hanoi)

Southern

LCN

(E25)

Channel name
1 VTV1 HD
2 VTV2 HD
3 VTV3 HD
5 VTV5 HD
6 VTV6 HD
8 VTV8 HD
9 VTV9 HD
14 VTV4
17 VTV7
51 VTV5 Mekong Delta HD (VTV5 Khmer)

VTC

LCN (E29 – E31) Channel name
151 VTC1 HD
152 VTC2
153 VTC3 HD
154 VTC4
155 VTC5
156 VTC TEST
157 VTC7 HD
158 VTC8
159 VTC9 HD
160 VTC10
161 VTC6 HD
162 VTC12
163 VTC13 HD
164 VTC14 HD
165 VOVTV HD
166 VTC16 HD
167 HTV7 HD
168 HTV9 HD
169 DNRTV1 Dong Nai
170 THP HD (Hai Phong)
171 TBTV HD (Thai Binh)
172 THANH HOA (TTV HD)
173 VTC11
174 QPVN
176 THVL1 HD (Northern & Central)
177 THVL2 HD (Northern & Central)
178 THVL3 HD (Northern & Central)
181 TTV HD (Tuyen Quang)
187 NTV (Nghe An HD) (Central & Southern)
268 VOV1 (Radio)
269 VOV3 (Radio)
LocalTV
South Central and Highlands Central
LCN
(E36)
Channel Name
1 HTV7 HD
2 HTV9
3 HTVC Shopping
4 HTV2
5 HTV3
6 HTV Sports
7 Vinh Long 1 HD
8 Vinh Long 2 HD
9 BTV11
10 Vnews - TTXVN
11 TTV11 Tay Ninh
12 Danang 1 HD
13 Danang 2 HD
14 KTV Khanh Hoa
15 Binh Dinh TV
16 Lam Dong TV
17 Quang Nam TV
18 Can Tho TV
19 Dong Thap 1
Con Dao Island
LCN
(E35)
Channel Name
1 BRT (Ba Ria Vung Tau TV)
2 VTV1
3 VTV3
4 HTV7
5 VTC1
6 VTC14
7 THVL1
8 ANTV
9 QPVN
10 HTV9
11 Tien Giang TV
12 An Giang TV
13 Kien Giang TV
Southeast Region and Southwest Region (Mekong Delta)
LCN
(E33, E34)
Channel Name
1 HTV9
2 HTV7 HD
3 HTVC Shopping
4 TTXVN (Vnews)
5 THTPCT HD (Can Tho)
6 SCTV5
7 TTV11 HD (Tay Ninh)
8 VTVCab 11
9 THDT1 HD (Dong Thap)
10 BTV1 (Binh Duong)
11 BTV11
12 BRT (Ba Ria - Vung Tau)
13 HTV Key
14 HTV Sports
15 LA34 (Long An)
16 STV2 (Soc Trang)
17 BPTV1 HD (Binh Phuoc)
18 THDT2 - Mien Tay
19 Binh Thuan TV
20 THVL1 HD
21 THVL2 HD
22 THVL3 HD
23 THVL4 HD
24 Ca Mau TV HD
25 Hau Giang TV HD
26 Tien Giang TV HD
27 An Giang TV
28 Bac Lieu TV
29 Kien Giang TV
30 Soc Trang TV 1
31 Tra Vinh TV

DTV (Red River Delta and Northeast, Northwest Region) [35]

LCN
(E34 (Hoa Binh), E46, 47 & 48)
Channel name
1 Hanoi TV1 HD (Hanoi)
2 Hanoi TV2 HD (Hanoi)
3 THP+ (Hai Phong)
4 Hanoicab 5
5 VTVCab 11
6 SCTV5
7 TTXVN
8 THHN (Ha Nam TV)
9 Thai Nguyen 1 TV HD
10 Quang Ninh 1 TV HD
11 Quang Ninh 3 TV
12 Thai Binh TV HD
13 Hoa Binh TV HD
14 Vinh Phuc TV HD
15 Phu Tho TV

AVG

LCN (E42 & E45) Channel name
1 Instruct Client
4 Quoc Hoi HD
33 BTV11
58 BPTV3
72 NTV (Ninh Binh HD) (Northern)
76 HY (Hung Yen HD) (Northern)
77 BTV (Bac Ninh HD) (Northern)
78 NTV (Nam Dinh HD) (Northern)/HY (Hung Yen HD) (Central & Southern)

DVB-T frequency in localities (defunct)

DVB-T frequency table in localities across the country (Channel: UHF (E)/VHF (R))
Provence/City Frequency
An Giang
Bạc Liêu
Bà Rịa - Vũng Tàu VTC: 29, 31
Bắc Kạn VTC: 11, 13 -> 22, 23 (Nà Rì)
Bắc Ninh
Bình Dương BTV: 50, 53
Bình Định VTC: 29, 30
Bình Phước VTC: 29, 30
Bình Thuận VTC: 34, 36 -> 36, 37
BTV Bình Thuận: 43
Cà Mau VTC: 35, 36
Cao Bằng VTC: 29, 30
Cần Thơ VTC: 30, 55 -> 38, 54
Đà Nẵng VTC: 36, 37 -> 29, 30
Điện Biên
Đắk Lắk VTC: 35, 36
Đắk Nông
Đồng Nai
Đồng Tháp VTC: 56, 57
Gia Lai
Hà Giang VTC: 29, 30
HTV Ha Giang: 15
Hà Nam
Hà Nội Hanel: 47
VTC: 26 -> 29, 34
Hà Tĩnh VTC: 7, 8 (Kỳ Anh)
Hải Dương
Hải Phòng VTC: 29, 30
Hậu Giang
Hòa Bình VTC: 6, 7
Hồ Chí Minh VTC: 25, 60 -> 55, 56
HTV: 30 -> 39 -> 25
Hưng Yên
Khánh Hòa VTC: 35, 36
Kiên Giang VTC: 25, 26 -> 41, 42
Kon Tum
Lai Châu
Lạng Sơn VTC: 29, 30
Lào Cai VTC: 29, 30
Lâm Đồng VTC: 29, 30
Long An
Nam Định
Nghệ An VTC: 35, 36
VTC (Đô Lương): 31, 32
VTC (Quỳnh Lưu): 9, 12
Ninh Bình VTC: 29, 30
Ninh Thuận VTC: 35, 36
Phú Thọ VTC: 8, 9 (Thanh Ba)
Quảng Bình VTC: 35, 36 -> 30, 31 -> 35
Quảng Nam
Quảng Ngãi VTC: 29, 30
Quảng Ninh VTC: 6, 9
VTC (Móng Cái): 11, 12
Quảng Trị VTC: 35, 36
Sóc Trăng VTC: 41, 42
Sơn La VTC: 29, 30
VTC (Mộc Châu): 21, 22
Tây Ninh
Thái Bình VTC: 29, 30
Thái Nguyên VTC: 29, 30
VTC (Định Hóa): 11, 12
Thanh Hóa VTC: 35, 36
Thừa Thiên Huế VTC: 33, 34
Tiền Giang
Trà Vinh
Tuyên Quang VTC: 41, 42
VTC (Chiêm Hóa): 41, 42
Vĩnh Long VTC: 53, 55
Vĩnh Phúc
Yên Bái VTC: 29, 30
VTC (Nghĩa Lộ): 21, 22

VTC Foreign channels (defunct)

  • Super Sports 3
  • Australia Network
  • True Sports
  • Channel News Asia
  • CCTV4
  • CCTV5
  • CCTV8
  • CCTV9
  • CNN [36]
  • BBC World News
  • DW.TV
  • Euronews
  • Animal Planet
  • Channel V China
  • MTV Europe
  • Arirang
  • Fashion TV
  • Cartoon Network
  • Discovery Channel
  • Cinemax
  • TV5 Monde
  • HBO
  • OPT1
  • Star Sports
  • National Geographic Channel

VTC Domestic

  • VTV1
  • VTV2 (defunct)
  • VTV3 (defunct)
  • VTV4 (defunct)
  • Hanoi TV
  • Hanoi TV2
  • HTV2 (defunct)
  • HTV7 (defunct)
  • HTV9 (defunct)
  • HTVC Thuần Việt (defunct)
  • Vietnamnet TV
  • VTC1
  • VTC2
  • VTC3
  • VTC4
  • VTC5
  • VTC6
  • VTC7
  • VTC8
  • VTC9
  • VTC10
  • VTC11
  • VTC12
  • VTC13
  • VTC14
  • VTC16
  • THVL1 (defunct)
  • NTV Nghe An (defunct)
  • TTV Thanh Hoa (defunct)
  • THP Hai Phong (defunct)
  • KG1 Kien Giang (defunct)
  • QTV1 Quang Ninh (defunct)
  • MTV Vietnam
  • VOVTV
  • QPVN
  • Quoc Hoi
  • SCTV5 (defunct)
  • SCTV10
  • VGS Shop
  • VOV1
  • VOV3

Hanel (defunct)

  • VTV3
  • HanoiTV
  • Hanel TV channel [37]

HTV (30 -> 39 -> 25 UHF) (defunct)

  • HTV1
  • HTV2
  • HTV3
  • HTV4
  • HTV7
  • HTV9
  • VTV1
  • VTV3

BTV Digital (50, 53 UHF) (defunct)

  • BTV1
  • BTV2
  • BTV3
  • BTV4
  • BTV5
  • BTV6
  • BTV7
  • BTV8
  • BTV9
  • Super Sports
  • Super Sports Gold
  • VTC1
  • VTC2
  • ESPN
  • Star Sports
  • HBO
  • Cinemax
  • Discovery Channel
  • MTV Asia
  • VTV1
  • VTV2
  • VTV3
  • VTV4
  • VTV6
  • HTV7
  • CCTV9
  • Animal Planet
  • CNN
  • DW.TV
  • Super Sports Gold
  • Cartoon Network
  • TV5 Monde
  • CCTV4
  • Hanoi TV1 [38]

See also

References

  1. "Bản đồ phủ sóng Truyền hình số mặt đất DVB-T2 của SDTV".
  2. thudtv.rfd.gov.vn
  3. "Số hóa truyền hình (Kỳ 1) Lộ trình ngàn tỉ". 15 April 2013.
  4. Note: currently broadcasting channel is shown in letters bold, old channel is displayed normal.
  5. "SDTV, RTB tăng tốc mở rộng vùng phủ sóng truyền hình số DVB -T2". Mic.gov.vn. 2017-12-08. Retrieved 2021-12-28.
  6. "SDTV phát sóng thử nghiệm truyền hình số DVB-T2 tại Bà Rịa – Vũng Tàu". Mic.gov.vn. 2016-09-13. Retrieved 2021-12-28.
  7. "Phát sóng thử nghiệm DVB-T2 tại Bà Rịa - Vũng Tàu". 16 September 2016.
  8. "VTC thử nghiệm phát sóng các chương trình theo tiêu chuẩn Ultra 4K". Báo Nhân Dân.
  9. "VTV thêm 2 trạm phát truyền hình số DVB-T2 ở Đà Nẵng". dnict.vn.
  10. "Từ ngày 28/12/2020, Truyền hình Điện Biên chính thức chuyển sang phát sóng số mặt đất - Đài Phát thanh và Truyền hình Điện Biên". Dienbientv.vn. Retrieved 2021-12-28.
  11. Nông, Đài truyền hình Đăk. "Hoàn thành việc lắp đặt máy phát sóng truyền hình số mặt đất tại Đắk Nông | ĐÀI TRUYỀN HÌNH ĐĂK NÔNG". truyenhinhdaknong.vn. Retrieved 2021-12-28.
  12. Xuân Lượng/VOV – TP HCM (2017-07-15). "VTC phủ sóng DVB - T2 tại Đồng Nai". VOV.VN. Retrieved 2021-12-28.
  13. https://abei.gov.vn/phat-thanh-truyen-hinh/vtv-co-gang-hoan-thanh-lo-trinh-so-hoa-truyen-hinh-cang-som-cang-tot/106565
  14. "VTV phủ sóng truyền hình số DVB-T2 ở Gia Lai, Kon Tum". Mic.gov.vn. 2017-09-14. Retrieved 2021-12-28.
  15. "Bàn giao, đưa vào sử dụng Trạm phát sóng truyền hình số mặt tại Gia Lai". Gialai.gov.vn. 2017-09-13. Retrieved 2021-12-28.
  16. "Bản đồ DVB T2 tại 14 tỉnh đồng bằng sông Hồng". Dtvco.com.vn. Retrieved 2021-12-28.
  17. http://truyenhinhsovietnam.com/cac-tan-so-phat-song-dvb-t2-do-kenh-dvb-t2-bid31.html
  18. "Hỏi đáp". www.cuctanso.vn.
  19. "Đài VTC sắp phủ sóng truyền hình số DVB-T2 ở Nghệ An và Hà Tĩnh". Mic.gov.vn. 2017-05-26. Retrieved 2021-12-28.
  20. "Hơn 30 tỉnh, thành đã có thể xem truyền hình số chất lượng cao". cameranamdinh.com.vn.
  21. "Đài VTC nâng cấp hệ thống phát sóng truyền hình số DVB-T2". 14 November 2017.
  22. "Bản đồ phủ sóng DVB T2 - TRUYÊN HÌNH KỸ THUẬT SỐ DVB-T2".
  23. "VTV phát sóng Truyền hình số mặt đất DVB-T2 tại Hoà Bình trên Kênh 26 UHF (tần số 514MHz) - Xa-Hoi.info". xa-hoi.info. Archived from the original on 2021-09-13.
  24. "DTV.Co hoàn thành lắp đặt trạm phát sóng truyền hình số mặt đất DVB-T2 tại Hòa Bình". Dtvco.com.vn. Retrieved 2021-12-28.
  25. "Tần số và trạm phát DVB -T2".
  26. "Đài tiếng nói Việt Nam chính thức phát sóng VTC tại Phú Quốc". Báo Nhân Dân.
  27. "Chính thức phát sóng truyền hình kỹ thuật số mặt đất tại tỉnh Lâm Đồng".
  28. "Đài VTC thêm 3 trạm phát sóng DVB-T2 tại Long an, Thanh Hóa và Hải Phòng".
  29. "Hỏi đáp". www.cuctanso.vn.
  30. Nẵng, Báo Công an TP Đà. "Từ ngày 1-11, Đài QRT phát song chương trình truyền hình HD". Báo Công an TP Đà Nẵng: CADN Online- Kết nối niềm tin.
  31. Thuỳ Linh (2020-09-19). "Tuyên Quang: Công bố phát sóng truyền hình trên hệ thống máy phát số DVB-T2 | Kinh tế địa phương". Diendandoanhnghiep.vn. Retrieved 2021-12-28.
  32. "THÔNG TIN KỸ THUẬT - Đài PTTH Tuyên Quang". Tuyenquangtv.vn. Retrieved 2021-12-28.
  33. "Đông Nam Bộ "tê liệt" vì SDTV tạm dừng phát sóng Truyền hình Vĩnh Long trên K33". Đài Phát Thanh và Truyền Hình Vĩnh Long.
  34. "[TaiMienPhi.Vn] Danh sách kênh DVB T2 miễn phí và trả phí". thuthuat.taimienphi.vn.
  35. "Danh mục Kênh chương trình phát trên hệ thống DVB-T2 của DTV". Dtvco.com.vn. Retrieved 2021-12-28.
  36. https://tuoitre.vn/da-nang-lua-chon-dich-vu-truyen-hinh-126008.htm
  37. "Archived copy". vietnamnet.vn. Archived from the original on 10 March 2009. Retrieved 19 April 2022.{{cite web}}: CS1 maint: archived copy as title (link)
  38. "Archived copy". vietnamnet.vn. Archived from the original on 9 January 2006. Retrieved 19 April 2022.{{cite web}}: CS1 maint: archived copy as title (link)
This article is issued from Wikipedia. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.